Quang cảnh thành phố thủ đô Dar es Salaam.
Các thông tin tóm tắt cơ bản, tổng quát về Cộng hòa Thống nhất Tanzania
- Tên nước: Cộng hòa Thống nhất Tanzania (United Republic of Tanzania)
- Ngày quốc khánh: 26/4/1964
- Thủ đô: Dar es Salaam
- Vị trí địa lý: Nằm ở Đông Nam châu Phi; phía Bắc giáp Kenya, Uganda; phía Đông
giáp Ấn Độ Dương; phía Nam giáp Mozambique, Malawi; phía Tây giáp Zambia, Cộng
hòa Dân chủ Congo, Burundi và Ruwanda.
- Diện tích đất liền: 945.203km2
- Khí hậu: Thay đổi từ khí hậu nhiệt đới dọc theo bờ biển đến khí hậu ôn đới
trên vùng cao nguyên.
- Dân số: 43.739.000 người (2009)
- Dân tộc: Người gốc Phi (99%) (trong đó 95% là người Bantu bao gồm hơn 130 bộ
lạc), các dân tộc khác (1%) (bao gồm người châu Á, người châu Âu và người Arập)
- Hành chính: Tanzania bao gồm 25 vùng là Arusha, Dar es Salaam, Dodoma, Iringa,
Kigoma, Kilimanjaro, Lindi, Mara, Mbeya, Morogoro, Mtwara, Mwanza, Pwani, Rukwa,
Ruvuma, Shinyanga, Singida, Tabora, Tanga, Bắc Pemba, Nam Pemba, Trung/Nam
Zanzibar, Bắc Zanzibar, Đô thị/Tây Zanzibar, Ziwa Maghairibi (Kagera).
- Đơn vị tiền tệ: Đồng Shilling Tanzania (TSh)
- Tôn giáo: Đạo Thiên chúa (30%), đạo Hồi (35%), Tín ngưỡng bản địa (35%).
- Ngôn ngữ: Kisswahili hay Swahili. Ngoài ra tiếng Kiunguju, tiếng Anh và các
thổ ngữ cũng được sử dụng.